Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất chợt


[bất chợt]
All of a sudden
Bất chợt nghĩ ra điều gì
All of a sudden something occurs (to somebody)
Thấy cây dừa, tôi bất chợt nhớ đến quê mình
I caught/found myself thinking of my country at the sight of the coconut palm



All of a sudden
bất chợt nghĩ ra điều gì all of a sudden something occurs (to somebody)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.