|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất chợt
| [bất chợt] | | | All of a sudden | | | Bất chợt nghĩ ra điều gì | | All of a sudden something occurs (to somebody) | | | Thấy cây dừa, tôi bất chợt nhớ đến quê mình | | I caught/found myself thinking of my country at the sight of the coconut palm |
All of a sudden bất chợt nghĩ ra điều gì all of a sudden something occurs (to somebody)
|
|
|
|