Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất phương trình


[bất phương trình]
(toán học) inequation



(toán) Inequation

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.