| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| bất quá 
 
 
 |  | [bất quá] |  |  |  | at most, only |  |  |  | việc này bất quá năm ngày làm xong |  |  | this job can be done in five days at most |  |  |  | ý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thành |  |  | his view is approved of by two or three people at most | 
 
 
 
  At most 
  việc này bất quá năm ngày làm xong  this job can be done in five days at most 
  ý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thành  his view is approved of by two or three people at most 
 
 |  |  
		|  |  |