Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất tài


[bất tài]
incapable; incompetent; talentless
Toàn là một lũ bất tài!
What a shower of incompetents!
Họ viện cớ khủng hoảng kinh tế để khỏi bị chê là bất tài
They used the economic crisis as an alibi for their own incompetence



Incapable
kẻ bất tài an incapable person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.