|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất tử
| [bất tử] | | | immortal; undying; everlasting | | | những người anh hùng đã trở thành bất tử | | heroes having become immortal | | | " Có những phút làm nên lịch sử | | | NT color=#FF0000>Có cái chết hoá thành bất tử " | | There are moments which make history | | There are deaths which make people immortal | | | all of a sudden | | | ngã lăn ra chết bất tử | | to fall dead all of a sudden |
Immortal những người anh hùng đã trở thành bất tử heroes having become immortal "Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử" There are moments which make history, There are deaths which make people immortal Rash, reckless đồ bất tử a reckless fellow ăn nói bất tử to behave rashly in speech All of a sudden ngã lăn ra chết bất tử to fall dead all of a sudden
|
|
|
|