Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bấu víu



verb
To hold fast to
dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing
To lean on (when in distress)
bơ vơ không biết bấu víu vào đâu alone in the world and without any support to lean on

[bấu víu]
động từ
catch/lay hold (of), seize (on)
to hold fast to
dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên
the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing
to lean on (when in distress); turn to
bơ vơ không biết bấu víu vào đâu
alone in the world and without any support to lean on
đứa bé bấu víu vào mẹ tìm sự an ủi
the child turned to its mother for comfort



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.