|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bấy
adj Tender, immature, green cua bấy a shedder Meltingly soft, pulpy quả chuối chín bấy a meltingly ripe banana nát bấy crushed to pulp bấy như tương pulpy like soya paste noun So much bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin so much bitterness, so much faith Then từ bấy đến nay
| [bấy] | | tính từ | | | tender, immature, green | | | cua bấy | | a shedder | | | meltingly soft, pulpy | | | quả chuối chín bấy | | a meltingly ripe banana | | | nát bấy | | crushed to pulp | | | bấy như tương | | pulpy like soya paste | | | young and weak | | danh từ | | | so much | | | bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin | | so much bitterness, so much faith | | | then | | | từ bấy đến nay | | from then up to now | | | such | | | khéo vô duyên bấy là mình với ta (truyện Kiều) | | how unlucky are you and I |
|
|
|
|