Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩn



adj
Dirty, mean
ở bẩn to live dirtily
quần áo bẩn dirty clothes
tay bẩn dirty hands
giây mực làm bẩn vở the copybook was dirty with ink marks
con người bẩn bụng a mean person, a dirty character

[bẩn]
tính từ
dirty, mean, filthy; muddy, miry
ở bẩn
to live dirtily
quần áo bẩn
dirty clothes
tay bẩn
dirty hands
giây mực làm bẩn vở
the copybook was dirty with ink marks
con người bẩn bụng
a mean person, a dirty character
stingy, miserly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.