|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩn thỉu
adj Dirty, mean nhà cửa bẩn thỉu the house is dirty all over ăn ở bẩn thỉu to have dirty habits tâm địa bẩn thỉu a dirty character, a mean character cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu a dirty war of aggression
| [bẩn thỉu] | | tính từ | | | dirty, mean, grubby, filthy, muddy, miry | | | nhà cửa bẩn thỉu | | the house is dirty all over | | | ăn ở bẩn thỉu | | to have dirty habits | | | tâm địa bẩn thỉu | | a dirty character, a mean character | | | cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu | | a dirty war of aggression | | | stingy, miserly |
|
|
|
|