Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bậm


[bậm]
(nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy.
Cây bậm
A fat and sappy tree.
Nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh
Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly.
(ít dùng) Fat and firm.



(nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy
Cây bậm A fat and sappy tree
Nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly
(ít dùng) Fat and firm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.