Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bậy



adj
Brazen
đã trái lý còn cãi bậy though in the wrong, he still brazenly argued
Wrong, nonsensical, improper
nói bậy to talk improperly, to talk nonsense
đừng vẽ bậy lên tường don't make improper drawings on the walls; no improper graphiti on the walls
bậy! đừng nghĩ vớ vẩn nonsense! don't think of absurdities

[bậy]
tính từ
Brazen
đã trái lý còn cãi bậy
though in the wrong, he still brazenly argued
Wrong, nonsensical, improper
nói bậy
to talk improperly, to talk nonsense
đừng vẽ bậy lên tường
don't make improper drawings on the walls; no improper graphiti on the walls
bậy! đừng nghĩ vớ vẩn
nonsense! don't think of absurdities



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.