|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắn tiếng
verb To send word (through an intermediary) bắn tiếng muốn gặp he sent word to suggest an interview
| [bắn tiếng] | | | send word (through an intermediary) | | | bắn tiếng muốn gặp | | he sent word to suggest an interview | | | set a rumour afloat, circulate/spread a rumour |
|
|
|
|