|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắng nhắng
verb To behave like a bumble, to fuss bọn tay sai bắng nhắng the hirelings fussed about
| [bắng nhắng] | | động từ | | | to behave like a bumble, to fuss; brag (of, about), boast (of), give oneself airs, assume airs, put on airs | | | bắng nhắng ta đây học thức | | put on high airs with one's learning | | | bắng nhắng như nhặng vào chuồng tiêu | | hustle and bustle like a bluebottle fly going into a privy |
|
|
|
|