|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt cóc
verb To kidnap, to hijack bắt cóc trẻ em để tống tiền to kidnap childrens for a ransom bắt cóc máy bay to hijack a plane
| [bắt cóc] | | | to kidnap; to hijack | | | Bắt cóc máy bay | | To hijack a plane | | | Bắt cóc trẻ em để tống tiền | | To kidnap children for a ransom; to hold children to ransom | | | Bọn bắt cóc trùm đầu cô ta lại | | The kidnappers put a hood over her head | | | Kẻ bắt cóc máy bay | | | Hijacker |
|
|
|
|