|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẻ
verb To break bẻ ra làm đôi to break into half To fold bẻ cổ áo to fold down a collar To pinion bẻ quặt hai tay ra đằng sau to pinion someone's arms To refute lý lẽ không bẻ được an argument impossible to refute bẻ hành bẻ tỏi to raise all kinds of objection
| [bẻ] | | động từ | | | to break off; pick, pluck (hoa quả); fold back | | | bẻ ra làm đôi | | to break into half | | | to fold | | | bẻ cổ áo | | to fold down a collar | | | to pinion | | | bẻ quặt hai tay ra đằng sau | | to pinion someone's arms | | | to refute | | | lý lẽ không bẻ được | | an argument impossible to refute | | | to rotate; turn | | | to criticize | | | bẻ hành bẻ tỏi | | to raise all kinds of objection; to find fault (with), cavil (at), carp (at) |
|
|
|
|