|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bết
verb To stick quần áo ướt dính bết vào người wet clothing stick to body adj Dog-tired, exhausted trâu cày đã bết the buffalo has been worked to exhaustion Bad, inferior
| [bết] | | động từ | | | to stick; sit flat | | | quần áo ướt dính bết vào người | | wet clothing stick to body | | tính từ | | | dog-tired, exhausted | | | trâu cày đã bết | | the buffalo has been worked to exhaustion | | | bad, inferior | | | (thân mật) foolish, stupid |
|
|
|
|