Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bết



verb
To stick
quần áo ướt dính bết vào người wet clothing stick to body
adj
Dog-tired, exhausted
trâu cày đã bết the buffalo has been worked to exhaustion
Bad, inferior

[bết]
động từ
to stick; sit flat
quần áo ướt dính bết vào người
wet clothing stick to body
tính từ
dog-tired, exhausted
trâu cày đã bết
the buffalo has been worked to exhaustion
bad, inferior
(thân mật) foolish, stupid



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.