|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bền bỉ
adj Enduring sức bền bỉ của con người man's endurance, man's staying-power cuộc đấu tranh bền bỉ an enduring struggle
| [bền bỉ] | | tính từ | | | enduring, stubborn; dogged | | | sức bền bỉ của con người | | man's endurance, man's staying-power | | | cuộc chiến đấu bền bỉ | | an enduring struggle, stubborn struggle/resistance; presevering struggle | | | những cố gắng bền bỉ | | tenacious efforts |
|
|
|
|