|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệ vệ
adj Imposing, stately bệ vệ ngồi giữa sập to sit imposingly on the bed đi đứng bệ vệ to have a stately gait
| [bệ vệ] | | | imposing; stately; majestic; august | | | Bệ vệ ngồi giữa sập | | To sit imposingly on the bed | | | Đi đứng bệ vệ | | To have a stately gait; To have a majestic/stately bearing |
|
|
|
|