|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệch
adj Chalky, sickly white nước da bệch a chalky complexion mặt trắng bệch ra a sickly white face
| [bệch] | | tính từ | | | chalky, sickly white | | | nước da bệch | | a chalky complexion | | | mặt trắng bệch ra | | a sickly white face |
|
|
|
|