|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bịa
verb To invent, to fabricate bịa chuyện to invent a story bịa ra cớ ấy để thoái thác that pretext has been fabricated to justify the refusal đó chỉ là tin bịa that is a pure fabrication
| [bịa] | | | to invent; to fabricate; to make up; to think up; to concoct; to cook up | | | Bịa ra cớ ấy để thoái thác | | That pretext has been invented to justify the refusal | | | Đó chỉ là tin bịa | | That is a pure fabrication |
|
|
|
|