Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ đi


[bỏ đi]
to leave; to go away; to walk out
Nó bỏ đi, không nói lời nào
He left without a word
Bỏ đi, chẳng thèm chào tạm biệt
To leave without saying goodbye



leave, go off
Nó bỏ đi, không nói lời nào He left without a word

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.