|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ túi
khẩu ngữ Pocket nó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấy he did not pay the sum in, but pocket the whole of it dùng phụ sau danh từ, trong một số tổ hợp) Pocket-size từ điển bỏ túi a pocket dictionary
| [bỏ túi] | | | to pocket | | | Nó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấy | | He did not pay the sum in, but pocketed the whole of it | | | pocket | | | Từ điển / máy tính bỏ túi | | Pocket dictionary/calculator | | | Thằng bé đang xin bố cho tiền bỏ túi để tiêu vặt | | The boy is asking his father for his pocket money |
|
|
|
|