Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ túi



khẩu ngữ
Pocket
nó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấy he did not pay the sum in, but pocket the whole of it
dùng phụ sau danh từ, trong một số tổ hợp) Pocket-size
từ điển bỏ túi a pocket dictionary

[bỏ túi]
to pocket
Nó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấy
He did not pay the sum in, but pocketed the whole of it
pocket
Từ điển / máy tính bỏ túi
Pocket dictionary/calculator
Thằng bé đang xin bố cho tiền bỏ túi để tiêu vặt
The boy is asking his father for his pocket money



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.