|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bốc thuốc
| [bốc thuốc] | | | make up (a prescription), make up a medicine; prescribe a medicine; fill a prescription | | | Thầy lang kê đơn bốc thuốc | | The herb-doctor writes out a presciption and makes it up. |
Make up (a prescription) Thầy lang kê đơn bốc thuốc The herb-doctor writes out a presciption and makes it up
|
|
|
|