Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồ đài


[bồ đài]
(từ cũ, nghĩa cũ) Cornet (for ice-cream...).
scoop, bucket (made of areca leaf)



(từ cũ, nghĩa cũ) Cornet (for ice-cream...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.