|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồ hòn
noun Soapberry (-tree) ngậm bồ hòn làm ngọt to swallow a bitter pill khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo love rounds square things, hatred squares round things
| [bồ hòn] | | danh từ | | | soapberry (-tree) | | | ngậm bồ hòn làm ngọt | | to swallow a bitter pill, eat the leek, sit down under an abuse | | | Chén mời phải ngậm bồ hòn ráo ngay (truyện Kiều) | | Her took the proffered cup and quaffed the gall | | | khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo | | | love rounds square things, hatred squares round things |
|
|
|
|