|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồng bột
adj Ebullient tình cảm còn bồng bột there is still an ebullient quality in his feelings chí bồng bột của tuổi trẻ the ebullient nature of youth
| [bồng bột] | | tính từ. | | | ebullient, enthusiastic, ardent, eager, excited | | | phong trào cách mạng dâng lên bồng bột | | the revolutionary movement rose ebulliently | | | tình cảm còn bồng bột | | there is still an ebullient quality in his feelings | | | chí bồng bột của tuổi trẻ | | the ebullient nature of youth |
|
|
|
|