|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ trợ
verb To supplement nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thể the family bytrades play a supplementary role to the collective economy phát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chính to develop other activities to supplement the main ones
| [bổ trợ] | | động từ | | | to supplement; help, assist, aid; subsidiary | | | nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thể | | the family bytrades play a supplementary role to the collective economy | | | phát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chính | | to develop other activities to supplement the main ones |
|
|
|
|