Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ hạ



noun
Subordinate
bộ hạ của Chúa Trịnh subordinates of the Trinh Lords
một bộ hạ thân tính a trusted subordinate

[bộ hạ]
subordinate; inferior
bộ hạ của Chúa Trịnh
subordinates of the Trinh Lords
một bộ hạ thân tính
a trusted subordinate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.