|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ hạ
noun Subordinate bộ hạ của Chúa Trịnh subordinates of the Trinh Lords một bộ hạ thân tính a trusted subordinate
| [bộ hạ] | | | subordinate; inferior | | | bộ hạ của Chúa Trịnh | | subordinates of the Trinh Lords | | | một bộ hạ thân tính | | a trusted subordinate |
|
|
|
|