| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| bộc tuệch 
 
 
 
  adj 
  Ingenuous 
  con người bộc tuệch  an ingenuous person 
  ăn nói bộc tuệch  to be ingenuous in one's words 
  bộc tuệch bộc toạc  very ingenuous 
  tính ngay thẳng bộc tuệch bộc toạc chẳng để ý giận ai lâu  to be straight forward and very ingenuous and never be cross with anyone long 
 
 |  |  |  |  |  |  |  | [bộc tuệch] |  |  | tính từ |  |  |  | Ingenuous |  |  |  | con người bộc tuệch |  |  | an ingenuous person |  |  |  | ăn nói bộc tuệch |  |  | to be ingenuous in one's words |  |  |  | bộc tuệch bộc toạc |  |  |  | very ingenuous, light headed, light-minded |  |  |  | tính ngay thẳng bộc tuệch bộc toạc chẳng để ý giận ai lâu |  |  | to be straight forward and very ingenuous and never be cross with anyone long | 
 
 
 |  |  
		|  |  |