Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bội



noun
xem hát bội
verb
To break, to act counter to
bội lời cam kết to break one's pledge
adj
Multifold, greater
mùa màng tốt bội the crops are much greater than usual
thu bội lên được sáu tấn the multifold yield ran to six tons
noun
Multiple

[bội]
danh từ.
opera, classical theatre (hát bội)
động từ
To break, to act counter to
bội lời cam kết
to break one's pledge
tính từ
Multifold, greater
mùa màng tốt bội
the crops are much greater than usual
thu bội lên được sáu tấn
the multifold yield ran to six tons
danh từ
Multiple



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.