|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bội phần
| [bội phần] | | | many times again, many times, manifold; extremely | | | tươi đẹp bội phần | | many times beautiful again | | | bội phần sung sướng | | many times happy again | | | cảm phục bội phần | | show great respect | | | Mày ai trăng mới in ngần, phấn thừa hương cũ bội phần xót xa (truyện Kiều) | | He saw her eyebow in the crescent moon, breathed hints of old perfume and ached for her. |
Many times again tươi đẹp bội phần many times beautiful again bội phần sung sướng many times happy again
|
|
|
|