Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bội thực


[bội thực]
to eat oneself sick; to suffer from indigestion/dyspepsia



Indigestion (vì ăn quá nhiều)
bị bội thực to suffer from indigestion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.