|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bớt tay
| [bớt tay] | | | To relax pressure, to relax severity (trong hành động đối xử) | | | act moderately, not to go over-board | | | Từ bi âu liệu bớt tay mới vừa (truyện Kiều) | | Show mercy, treat her with a gentler hand. |
To relax pressure, to relax severity (trong hành động đối xử)
|
|
|
|