Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bời bời


[bời bời]
Profuse; be in disorder; uneasy
đầu óc bời bời những chuyện vui buồn
sad and happy memories are profuse in mind
Rộn đường gần vợi nỗi xa bời bời (truyện Kiều)
A heart a raveled coil of hopes and fears



Profuse
đầu óc bời bời những chuyện vui buồn sad and happy memories are profuse in mind


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.