|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bời bời
| [bời bời] | | | Profuse; be in disorder; uneasy | | | đầu óc bời bời những chuyện vui buồn | | sad and happy memories are profuse in mind | | | Rộn đường gần vợi nỗi xa bời bời (truyện Kiều) | | A heart a raveled coil of hopes and fears |
Profuse đầu óc bời bời những chuyện vui buồn sad and happy memories are profuse in mind
|
|
|
|