Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bờm xơm



verb
To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)
có tính hay bờm xơm với phụ nữ to be in the habit of teasing females in a too familiar way

[bờm xơm]
to tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)
có tính hay bờm xơm với phụ nữ
to be in the habit of teasing females in a too familiar way
joke; jest; witty; humourous, playful



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.