|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bờm xơm
verb To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ) có tính hay bờm xơm với phụ nữ to be in the habit of teasing females in a too familiar way
| [bờm xơm] | | | to tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ) | | | có tính hay bờm xơm với phụ nữ | | to be in the habit of teasing females in a too familiar way | | | joke; jest; witty; humourous, playful |
|
|
|
|