|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bợt
adj Frayed chiếc áo cũ bợt đi ở vai the old jacket frayed on the shoulders Faded lá cờ bợt màu a faded flag Pale nước da bợt a pale complexion trắng bợt pale white mặt xanh bợt a pale face
| [bợt] | | tính từ | | | frayed | | | chiếc áo cũ bợt đi ở vai | | the old jacket frayed on the shoulders | | | faded | | | lá cờ bợt màu | | a faded flag | | | pale, pallied, wan | | | nước da bợt | | a pale complexion | | | trắng bợt | | pale white, white as a sheet, pale as a ghost | | | mặt xanh bợt | | a pale face | | | insipid, colourless |
|
|
|
|