Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụi bặm



noun
Dust (nói khái quát)
bàn ghế đầy bụi bặm dusty furniture

[bụi bặm]
danh từ
dust (nói khái quát)
bàn ghế đầy bụi bặm
dusty furniture
tính từ
dusty



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.