Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụt



noun
Buddha
lành như bụt kind like Buddha
bụt nhà không thiêng a prophet is not without honour save in his own country

[bụt]
danh từ.
Buddha
lành như bụt
kind like Buddha
bụt nhà không thiêng
a prophet is not without honour save in his own country


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.