|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bừa bãi
adj như bừa đồ đạc để bừa bãi the furniture is topsy-turvy ăn nói bừa bãi to be rash in one's speech nếp sống bừa bãi an easy-going way of living
| [bừa bãi] | | | pell-mell; topsy-turvy | | | Đồ đạc để bừa bãi | | The furniture is topsy-turvy | | | rash; libertine | | | Ăn nói bừa bãi | | To be rash in one's speech | | | Nếp sống bừa bãi | | Libertine way of living | | | uncontrolled | | | Nạn đào đường bừa bãi | | Uncontrolled road excavation |
|
|
|
|