Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bừa bộn


[bừa bộn]
Lying about disorderly, littering
quần áo vứt bừa bộn khắp nơi
clothing lying about disorderly everywhere
nhà cửa bừa bộn giấy má đồ đạc
the house was littered with papers and pieces of furniture
in disorder; untidy; upside down; in a mess



Lying about disorderly, littering
quần áo vứt bừa bộn khắp nơi clothing lying about disorderly everywhere
nhà cửa bừa bộn giấy má đồ đạc the house was littered with papers and pieces of furniture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.