| [bữa] |
| | meal |
| | Ăn mỗi ngày ba bữa |
| To have three meals a day; to eat three times a day |
| | Lâu lắm rồi tôi chưa được ăn một bữa đàng hoàng |
| I haven't had a proper/decent meal in ages |
| | Đang dở bữa thì khách đến |
| They were at their meal when a visitor came |
| | Ăn chực bạn bè một bữa |
| To sponge a meal off one's friends |
| | Mời ai ăn một bữa |
| To stand somebody a meal |
| | (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì) |
| | Một bữa ăn đòn |
| A beating |
| | Phải một bữa sợ |
| It was a real fright |
| | day |
| | Bữa nay |
| Today |
| | Mấy bữa rày |
| These few days |
| | ở chơi dăm bữa nửa tháng |
| To spend from five days to a fornight as a guest |
| | Được bữa nào xào bữa ấy |
| To spend all one earns |
| | Bữa có bữa không |
| | To eat at one time and go hungry at another |
| | Bữa đực bữa cái, buổi đực buổi cái |
| | Day on day off; intermittently; infrequently |
| | Bữa no bữa đói |
| | To live from hand to mouth |