Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba rọi



noun
Side
miếng thịt ba rọi a cut of pork side
adj
Half-serious half-facetious, serio-comic
lời nói ba rọi a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking Pidgin
tiếng Tây ba rọi pidgin French

[ba rọi]
danh từ
side, bacon
miếng thịt ba rọi
a cut of pork side
tính từ
half-serious half-facetious, serio-comic; deceptive, tricky; mixed up
lời nói ba rọi
a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking
pidgin
tiếng Tây ba rọi
pidgin French



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.