Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
banh



noun
Prison cell
Ball
đá banh to play football
verb
To open wide; to force open
banh mắt ra nhìn to look with wide-opened eyes
banh ngực to bare one's chest

[banh]
prison camp in Poulo Condore
ball
Chơi banh
To play with a ball
to open wide
Banh mắt ra nhìn
To have one's eyes wide open; To watch with wide/fully open eyes
Banh ngực
To bare one's chest



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.