Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bay biến


[bay biến]
like blazes, like hell, disappear, vanish
chối bay biến
to deny like blazes (like hell), deny flatly/categorically



Like blazes, like hell
Chối bay biến To deny like blazes (like hell)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.