|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biên chép
verb To jot down, to keep (nói khái quát) biên chép sổ sách to keep books and records
| [biên chép] | | động từ | | | to jot down, write down, note down, copy, transcribe; to keep (nói khái quát) | | | biên chép sổ sách | | to keep books and records |
|
|
|
|