|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biên soạn
verb To compile, to write biên soạn từ điển to compile a dictionary
| [biên soạn] | | | to compile | | | Biên soạn từ điển bách khoa | | To compile an encyclopedia | | | Nhóm biên soạn từ điển Việt-Anh | | Team responsible for compiling the Vietnamese-English dictionary | | | Quý vị biên soạn từ điển? - Không chỉ có vậy, chúng tôi còn dịch thuật nữa | | You compile dictionaries, don't you? - Not just that, we do translations as well |
|
|
|
|