Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến chuyển


[biến chuyển]
động từ
change
vạn vật biến chuyển
everything undergoes a change
tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt
there is a slow change for the better in the situation
những biến chuyển căn bản
fundamental changes



Change
vạn vật biến chuyển everything undergoes a change
tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt there is a slow change for the better in the situation
những biến chuyển căn bản fundamental changes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.