Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến dạng



verb
To deform
noun
Variant, variation
Deformation

[biến dạng]
động từ
to deform
danh từ
variant, variation
deformation; distortion
inflexion
tính từ
inflexional
sự biến dạng hữu hạn
finite deformation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.