|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến hình
noun Metamorphosis Transformation ngôn ngữ biến hình an inflectional language, an inflective language tiếng Nga là một ngôn ngữ biến hình Russian is an inflectional language thuyết biến hình transformism
| [biến hình] | | danh từ | | | metamorphosis | | | transformation | | | ngôn ngữ biến hình | | an inflectional language, an inflective language | | | tiếng Nga là một ngôn ngữ biến hình | | Russian is an inflectional language | | | thuyết biến hình | | transformism | | | inflecting; alteration | | động từ | | | transform |
|
|
|
|