|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biết ơn
| [biết ơn] | | | to be grateful/thankful to somebody | | | Nở một nụ cười tỏ ý biết ơn ai | | To give somebody a grateful smile; To smile gratefully at somebody | | | Tỏ lòng biết ơn sâu sắc | | To show deep gratitude | | | Cái cách biết ơn của hắn khôi hài nhỉ! | | He's got a funny way of showing gratitude! |
Thankful, grateful tỏ lòng biết ơn sâu sắc to show deep gratitude
|
|
|
|